Characters remaining: 500/500
Translation

khuấy rối

Academic
Friendly

Từ "khuấy rối" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một nơi nào đó trở nên huyên náo, mất trật tự hoặc gây rối loạn. Khi ai đó "khuấy rối" một không gian, họ thường tạo ra những tiếng ồn hoặc hành động gây khó chịu cho người khác, khiến cho không khí trở nên căng thẳng hoặc không thoải mái.

dụ sử dụng từ "khuấy rối":
  1. Câu đơn giản:

    • "Những đứa trẻ chơi đùa đã khuấy rối không gian yên tĩnh trong công viên."
    • (Ở đây, hành động chơi đùa của trẻ em khiến không gian yên tĩnh trở nên ồn ào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi họp, một số người đã khuấy rối bằng cách nói chuyện riêng, khiến cho cuộc thảo luận không thể tiếp tục."
    • (Hành động nói chuyện riêng đã làm mất trật tự trong buổi họp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Khuấy": có thể hiểu trộn lẫn hay làm rối lên. dụ: khuấy nước, khuấy bột.
  • "Rối": có nghĩakhông theo trật tự, lộn xộn.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gây rối: cũng có nghĩalàm cho mọi thứ trở nên hỗn loạn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc chỉ hành động cố tình làm hại.
  • Làm ồn: tương tự như khuấy rối, nhưng chỉ nhấn mạnh vào tiếng ồn chứ không nhất thiết phải hành động gây rối loạn.
Từ liên quan:
  • Huyên náo: có nghĩatiếng ồn ào, náo nhiệt. dụ: "Huyên náo trong lễ hội."
  • Mất trật tự: tình trạng không sự sắp xếp, lộn xộn.
Cách sử dụng:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, "khuấy rối" thường được dùng để miêu tả những tình huống gây khó chịu trong không gian công cộng hoặc trong các sự kiện.
  • Từ này có thể được sử dụng trong văn viết nói, nhưng thường mang tính chất hơi tiêu cực, nên cần chú ý ngữ cảnh khi dùng.
Tóm lại:

"Khuấy rối" từ mô tả hành động gây ra tiếng ồn hoặc sự hỗn loạn, làm cho không gian mất đi sự yên tĩnh trật tự.

  1. Làm huyên náo, mất trật tự: Khuấy rối hàng phố.

Comments and discussion on the word "khuấy rối"