Từ "khuấy rối" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho một nơi nào đó trở nên huyên náo, mất trật tự hoặc gây rối loạn. Khi ai đó "khuấy rối" một không gian, họ thường tạo ra những tiếng ồn hoặc hành động gây khó chịu cho người khác, khiến cho không khí trở nên căng thẳng hoặc không thoải mái.
Ví dụ sử dụng từ "khuấy rối":
"Những đứa trẻ chơi đùa đã khuấy rối không gian yên tĩnh trong công viên."
(Ở đây, hành động chơi đùa của trẻ em khiến không gian yên tĩnh trở nên ồn ào.)
"Trong buổi họp, một số người đã khuấy rối bằng cách nói chuyện riêng, khiến cho cuộc thảo luận không thể tiếp tục."
(Hành động nói chuyện riêng đã làm mất trật tự trong buổi họp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
"Khuấy": có thể hiểu là trộn lẫn hay làm rối lên. Ví dụ: khuấy nước, khuấy bột.
"Rối": có nghĩa là không theo trật tự, lộn xộn.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Gây rối: cũng có nghĩa là làm cho mọi thứ trở nên hỗn loạn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc chỉ hành động cố tình làm hại.
Làm ồn: tương tự như khuấy rối, nhưng chỉ nhấn mạnh vào tiếng ồn chứ không nhất thiết phải là hành động gây rối loạn.
Từ liên quan:
Huyên náo: có nghĩa là tiếng ồn ào, náo nhiệt. Ví dụ: "Huyên náo trong lễ hội."
Mất trật tự: tình trạng không có sự sắp xếp, lộn xộn.
Cách sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày, "khuấy rối" thường được dùng để miêu tả những tình huống gây khó chịu trong không gian công cộng hoặc trong các sự kiện.
Từ này có thể được sử dụng trong văn viết và nói, nhưng thường mang tính chất hơi tiêu cực, nên cần chú ý ngữ cảnh khi dùng.
Tóm lại:
"Khuấy rối" là từ mô tả hành động gây ra tiếng ồn hoặc sự hỗn loạn, làm cho không gian mất đi sự yên tĩnh và trật tự.